Ngày nay hầu hết các hệ thống máy tính đều được trang bị GPU để xử lý hình ảnh. Bộ vi xử lý này có thể được tích hợp trên bo mạch chủ hoặc có thể tháo rời. Tuy vậy, chức năng chính của chúng vẫn là xử lý các tác vụ đồ họa.
Sự ra mắt của APU là để thay thế và khắc phục các nhược điểm của GPU như giá thành, năng lượng tiêu hao. Vậy sự khác biệt giữa APU và GPU là gì, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.
APU là gì?
APU (Accelerated Processing Unit) là một loại vi xử lý tích hợp của AMD, kết hợp cả CPU (Central Processing Unit) và GPU (Graphics Processing Unit) trên cùng một chip. APU kết hợp sức mạnh xử lý của CPU và khả năng xử lý đồ họa của GPU trong một giải pháp duy nhất.
Điều này giúp tăng hiệu suất và hiệu quả năng lượng của hệ thống, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao như chơi game và xử lý đồ họa. APU thường được sử dụng trong các máy tính cá nhân, máy tính xách tay và các thiết bị di động.
Danh sách APU của AMD
Series | CPU | iGPU |
---|---|---|
Ryzen 2000 Series | Ryzen 3 2200G | RX Vega 8 (2000 Series) |
Ryzen 5 3400G | RX Vega 11 (2000 Series) | |
Ryzen 3000 Series | Ryzen 3 3200G | RX Vega 8 (3000 Series) |
Ryzen 5 3400G | RX Vega 11 (3000 Series) | |
Ryzen 3000 Series | Ryzen 3 4300 | RX Vega 6 (4000 Series) |
Ryzen 3 4350 | RX Vega 6 (4000 Series) | |
Ryzen 5 4600G | RX Vega 7 (4000 Series) | |
Ryzen 5 4650G | RX Vega 7 (4000 Series) | |
Ryzen 7 4700G | RX Vega 8 (4000 Series) | |
Ryzen 7 4750G | RX Vega 8 (4000 Series) | |
Ryzen 5000 Series | Ryzen 3 5300G | RX Vega 6 (5000 Series) |
Ryzen 5 5600G | RX Vega 7 (5000 Series) | |
Ryzen 7 5700G | RX Vega 8 (5000 Series) |
Các APU của AMD có card đồ họa tích hợp đều có hậu tố G như Ryzen 5 3400G, Ryzen 7 5700G,… Vì vậy bạn có thể dễ dàng nhận biết APU thông qua tên sản phẩm.
Sự khác biệt giữa APU và GPU
APU | GPU | |
Graphics Processing | Yes | Yes |
Computer Processing | Yes | No |
Sound Processing | Yes | No |
Manufacturer | AMD | Various |
Installation Port | CPU Socket | PCIe, PCI |
Mechanical Components | Control Unit, Arithmetic Logic Unit, Registers, Cache, Buses, Clock | CPU, Video RAM, Video BIOS, RAMDAC, Motherboard Interface |
Outputs | Graphical, Sound, USB | Graphical |
Dedicated Heatsink? | Yes, sold separately | Yes, hardwired into the board |
Inputs | USB-A, USB-C | None |
Chức năng chính
APU: APU là một loại vi xử lý kết hợp cả CPU và GPU trong cùng một chip. Nó được thiết kế để cung cấp hiệu suất xử lý đa nhiệm cao và khả năng xử lý đồ họa tốt.
GPU: GPU là một bộ xử lý đồ họa chuyên dụng, được sử dụng để xử lý các tác vụ đồ họa và tính toán song song. Nó tập trung vào việc xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp và có khả năng xử lý đồ họa cao hơn so với CPU.
Hiệu suất
APU: APU có thể cung cấp hiệu suất xử lý đa nhiệm tốt hơn so với CPU thông thường, nhưng hiệu suất đồ họa của nó thường không cao bằng GPU độc lập.
GPU: GPU có hiệu suất xử lý đồ họa cao hơn so với APU. Nó được tối ưu hóa để xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp và có khả năng xử lý đồ họa tốt hơn so với APU.
Ứng dụng
APU: APU thường được sử dụng trong các máy tính cá nhân, máy tính xách tay và máy tính bảng. Nó cung cấp một giải pháp kết hợp cho việc xử lý đa nhiệm và đồ họa cơ bản.
GPU: GPU thường được sử dụng trong các máy tính chơi game, máy trạm đồ họa và máy tính dựng phim. Nó cung cấp hiệu suất đồ họa cao và khả năng xử lýồ họa phức tạp.
G3DMark Benchmark
GPU | G3D Mark | Notes |
Intel UHD 630 | 1395 | 8-10th Gen Intel CPUs |
Nvidia GeForce GT 740 | 1543 | Dedicated GPU Basic |
Intel UHD 750 | 1684 | 11th Gen+ Intel CPUs |
AMD Radeon Vega 3 (2018 Version) | 1071 | AMD 2000 Series APU |
AMD Radeon Vega 6 (2018 Version) | 1274 | AMD 2000 Series APU |
AMD Radeon Vega 8 (2018 Version) | 1704 | AMD 2000 Series APU |
AMD Radeon Vega 11 (2018 Version) | 2139 | AMD 2000 Series APU |
Nvidia GeForce GT 1030 ($79) | 2613 | Dedicated GPU Entry Level |
AMD Radeon Vega 8 | 2717 | AMD 5700G |
AMD Radeon RX 550 ($79) | 2764 | Dedicated GPU Entry Level |
NVIDIA GTX 1660Ti | 11817 | Dedicated GPU Mid-EndNVIDIA |
NVIDIA RTX 3050 | 12755 | Dedicated GPU Mid-EndNVIDIA |
NVIDIA RTX 3070Ti | 23587 | Dedicated GPU High End |
NVIDIA RTX 3090Ti | 30029 | Dedicated GPU Flagship Premium |