Intel là một trong những hãng sản xuất Chip hàng đầu thế giới. Các bộ vi xử lý của họ rất đa dạng, hướng tới nhiều phân khúc từ giá rẻ đến cao cấp. Để định danh cho các dòng sản phẩm của mình, Intel đã thêm hậu tố vào tên của Chip. Vậy những hậu tố này có ý nghĩa gì, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Chip Intel là gì?
Vi xử lý của Intel là CPU được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trên các máy tính để bàn và laptop. Với những thương hiệu như Celeron, Pentium, Core, Xeon chắc hẳn đã quá quen thuộc với người dùng.
CPU Intel có nhiều thế hệ và đáp ứng được hầu hết nhu cầu của người dùng, từ các tác vụ cơ bản (xem phim, lướt web, văn phòng,…) cho đến các tác vụ nặng (chơi game, thiết kế đồ họa, máy chủ,… ).
Quy ước đặt tên của Chip Intel
Tên mỗi bộ vi xử lý của Intel đều được chia làm nhiều phần, bao gồm: Brand, Brand Modifier, Generation, SKU (Stock Keeping Unit) và Product Line.
- Thương hiệu (Brand): bao gồm các dòng sản phẩm Core, Xeon, Pentium hoặc Celeron.
- Bổ ngữ thương hiệu (Brand Modifier): chỉ duy nhất có trên dòng Intel Core, bạn sẽ thấy các bổ ngữ như i3, i5, i7 hoặc i9 ngay sau tên thương hiệu. Số càng lớn, vi xử lý càng mạnh và hỗ trợ nhiều tính năng.
- Thế hệ (Generation): sau thương hiệu và bổ ngữ, bạn sẽ thấy được thế hệ của Chip, theo sau là mã sản phẩm (SKU). Thế hệ của CPU cũng ám chỉ năm ra mắt(Chip Intel 9th ra mắt 2018-2019, 10th ra mắt 2019-2020, and 11th ra mắt 2020-2021).
- SKU: đây là mã sản phẩm cho mỗi thương hiệu và thế hệ. Về cơ bản, SKU càng cao thì bộ vi xử lý càng có nhiều tính năng. Tuy nhiên điều này chỉ đúng khi bạn đem ra so sánh giữa các CPU cùng thương hiệu và cùng đời.
- Dòng sản phẩm (Product line): xuất hiện ở cuối tên (thường là 1 hoặc 2 chữ cái in hoa), cho bạn biết được đặc điểm chung của từng bộ vi xử lý.
Ý nghĩa các hậu tố của Chip Intel
Chip C
Chip Intel có hậu tố C là dòng vi xử lý dành cho máy tính để bàn (desktop) và máy chủ (server), được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xử lý cao và hiệu suất tốt trong các ứng dụng doanh nghiệp và máy chủ.
Dòng chip này thường có nhiều nhân xử lý (cores) và hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng) giúp tăng hiệu suất xử lý đa nhiệm. Ngoài ra các chip Intel C còn hỗ trợ các tính năng bảo mật và quản lý hệ thống như Intel vPro và Intel Active Management Technology (AMT).
Chip F
Chip Intel có hậu tố F là dòng vi xử lý dành cho máy tính để bàn, được thiết kế để tích hợp card đồ họa rời (discrete graphics card) của các hãng khác như NVIDIA hoặc AMD.
Dòng chip này có tên gọi kèm theo chữ F ở cuối, ví dụ như: Core i9-9900KF. So với các phiên bản thông thường, các chip Intel F do không tích hợp card đồ họa nên có giá thành thấp hơn. Tuy nhiên, chúng vẫn đảm bảo hiệu suất xử lý cao không khác gì các phiên bản được tích hợp card đồ họa.
Chip G
CPU Intel có hậu tố G là dòng chip được trang bị sẵn bộ vi xử lý đồ họa cơ bản và đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng. Vì vậy, người dùng không cần phải trang bị card đồ họa rời mà vẫn có thể chơi những tựa game có cấu hình tầm trung với hiệu năng ổn định.
Dòng chip này thường được sử dụng trong các máy tính để bàn và máy tính xách tay giá rẻ.
Chip H
Chip Intel có hậu tố H thường được sử dụng trong các laptop và máy tính để bàn có hiệu suất cao và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như đồ họa, chơi game, xử lý video và âm thanh.
Các dòng chip Intel H thường có tốc độ xung nhịp cao hơn, số lượng nhân và luồng xử lý nhiều hơn so với các dòng chip thông thường giúp tăng hiệu suất và đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng.
Chip HK
Chip Intel HK là dòng CPU dành cho laptop gaming và máy tính để bàn có hiệu suất cao. Các chip này có khả năng tùy chỉnh tần số xung nhịp và điện áp để tối ưu hóa hiệu suất. Đồng thời cũng có khả năng tản nhiệt tốt hơn để tăng tính ổn định của hệ thống.
Chip HQ
Chip Intel HQ là dòng chip dành cho laptop có hiệu suất cao, thường được sử dụng trong các máy tính xách tay dành cho đồ họa, chơi game và các ứng dụng nặng khác. Chip Intel HQ có 4 nhân, tốc độ xử lý cao, đa nhiệm tốt và tiêu thụ năng lượng thấp hơn so với các dòng chip khác cùng hiệu suất.
Bên cạnh đó, dòng CPU này cũng có khả năng tương thích rất tốt với các loại card đồ họa rời đến từ NVIDIA, hỗ trợ tối đa cho việc nâng cao chất lượng hình ảnh, đồ họa trên laptop gaming của các hãng.
Chip K
Chip K là dòng dành cho máy tính để bàn. Đây phiên bản mạnh nhất của dòng chip Intel, có xung nhịp cao hơn các phiên bản cùng dòng cơ bản.
Hậu tố K của CPU còn ám chỉ khả năng cho phép người dùng ép xung, tùy chỉnh tốc độ xung nhịp của chip để đáp ứng được nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên bạn cần phải có kiến thức và kỹ năng về việc tùy chỉnh các thông số của máy tính nếu muốn ép xung một cách an toàn.
CPU có hậu tố K của Intel thường được sử dụng trong các máy trạm, render video hay xử lý các tác vụ liên quan đến đồ họa cần nhiều tài nguyên CPU.
Chip M
Chip Intel M là dòng CPU có hiệu suất trung bình và tiết kiệm năng lượng. Các chip có hậu tố M thường được sử dụng trong các laptop mỏng, nhẹ, có thời lượng PIN lâu và không quá nóng.
Chip MX
Chip Intel MX là phiên bản siêu di động. Cũng giống dòng chip M về mọi mặt nhưng đây luôn là dòng chip mạnh nhất trong các dòng chip có hậu tố M.
Chip Q
Chip Intel có hậu tố Q là dòng vi xử lý dành cho máy tính để bàn có hiệu suất cao và được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi xử lý đa nhiệm và đồ họa tốt.
Dòng chip này thường có nhiều nhân xử lý và có khả năng xử lý đa luồng (multithreading) để tăng hiệu suất. Các chip Intel Q thường được sử dụng trong các máy trạm (workstation) và máy chủ (server) để đáp ứng nhu cầu xử lý công việc nặng.
Chip QM/MQ
Intel QM là dòng chip dành cho máy tính xách tay (laptop). Đây là dòng chip thuộc dòng sản phẩm Intel Core i7 và i5 được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao như đồ họa, chơi game, xử lý video và âm thanh.
Các chip Intel QM thường có 4 lõi và 8 luồng xử lý, tốc độ xung nhịp cao và bộ nhớ đệm lớn giúp tăng hiệu suất và tốc độ xử lý của máy tính.
Chip S
Chip Intel có hậu tố S là dòng CPU dành cho máy chủ (server) và trung tâm dữ liệu (data center) của Intel.
Các chip Intel S thường có hiệu năng, tính ổn định và độ tin cậy cao để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn và các ứng dụng yêu cầu tính toán mạnh mẽ. Dòng chip này hiện nay bao gồm Intel Xeon Scalable và Intel Xeon D.
Chip T
CPU Intel T là dòng chip dành cho máy tính để bàn và máy tính xách tay có hiệu suất trung bình. Dòng chip này thường được sử dụng cho các máy tính văn phòng, giải trí đa phương tiện và các ứng dụng thông thường.
Ưu điểm lớn nhất của CPU cố hậu tố T đó là tiết kiệm năng lượng. Các dòng chip Intel T phổ biến bao gồm Intel Core i3 i5 và i7.
Chip U
Chip Intel U dòng vi xử lý dành cho máy tính xách tay. Đây là dòng chip tiết kiệm năng lượng và có hiệu suất không quá cao, được thiết kế để tối ưu hóa thời lượng PIN và giảm độ ồn của máy tính.
Dòng chip này thường có tốc độ xung nhịp thấp hơn so với các dòng chip khác nhưng lại có khả năng xử lý đa nhiệm tốt và đáp ứng được nhu cầu sử dụng các ứng dụng thông thường như văn phòng, duyệt web, xem phim, chơi game nhẹ và các tác vụ đồ họa cơ bản.
Chip X
Chip Intel có hậu tố X là dòng vi xử lý dành cho máy tính để bàn và máy chủ cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu và tính toán đa nhiệm, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao như đồ họa, video game và các ứng dụng khoa học.
Dòng CPU này thường có nhiều nhân xử lý và hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading để tăng hiệu suất xử lý các tác vụ. Vì là dòng cao cấp nên cũng thường có giá thành cao hơn so với các dòng chip khác.
Chip Y
Chip Intel Y là dòng vi xử lý dành cho máy tính xách tay với ưu điểm là tiêu thụ ít điện năng. Các CPU Intel Y thường được sử dụng trong các thiết bị di động nhỏ, gọn nhẹ, có thời lượng pin lâu và hiệu suất đủ để xử lý các tác vụ cơ bản như lướt web, xem phim, văn phòng và các ứng dụng đơn giản khác.
Tuy nhiên do tiêu thụ ít điện năng nên hiệu suất của các chip Intel Y khá thấp.