NTFS được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong lĩnh vực công nghệ lưu trữ trên máy tính và các thiết bị di động. Vậy NTFS là gì? Ưu nhược điểm của nó ra sao. Cách thức hoạt động của NTFS như thế nào, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Hệ thống tệp tin là gì?
Hệ thống tệp tin trên máy tính là một cách tổ chức và quản lý các tệp tin và thư mục trên ổ đĩa hoặc bộ nhớ của máy tính. Nó cho phép người dùng tạo, sao chép, di chuyển, đổi tên và xóa các tệp tin và thư mục.
Hệ thống tệp tin cũng quản lý quyền truy cập vào các tệp tin và thư mục, đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép có thể truy cập và sửa đổi các tệp tin và thư mục.
NTFS là gì?
NTFS (New Technology File System) là một hệ thống tệp được sử dụng trong hệ điều hành Windows. Nó được phát triển bởi Microsoft và được sử dụng để quản lý và tổ chức dữ liệu trên ổ đĩa cứng.
NTFS hỗ trợ các tính năng như phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, nén tệp tin, ghi nhật ký và khả năng xử lý tệp tin lớn hơn so với hệ thống tệp FAT trước đó. NTFS cũng hỗ trợ các tính năng như kiểm tra và sửa chữa lỗi tự động, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát và hỏng hóc.
NTFS hoạt động như thế nào
Trước khi cài đặt bất kỳ hệ điều hành nào hoặc định dạng SSD/HDD ta phải chọn hệ thống tệp. Hệ điều hành chịu trách nhiệm theo dõi tất cả các tệp được lưu trữ trong mỗi phân vùng. Mỗi tệp sẽ được lưu trữ trên ổ cứng trong một hoặc nhiều cụm có kích thước được xác định trước.
NTFS hỗ trợ các cụm có kích thước từ 512 byte đến 64 KB. Trong Windows NT, các ổ đĩa khác nhau tương thích với các kích thước bộ chứa mặc định khác nhau. Cụ thể, ổ đĩa 4GB cho phép một cụm có kích thước 4 KB. Vì các cụm không thể tách rời nên tất cả các tệp sẽ chỉ chứa một cụm. Do đó, tệp 4.1 đến 8KB sẽ yêu cầu hai cụm.
Mỗi kích thước cụm được xác định bằng cách cân bằng nhu cầu về dung lượng đĩa tối đa với số lượng đĩa cần thiết để sử dụng tệp. Đối với NTFS, ổ đĩa càng lớn thì kích thước mặc định của cụm càng lớn. Điều này cho phép truy cập đĩa hạn chế, cải thiện hiệu suất và giảm chi phí sử dụng.
Khi NTFS tạo một tệp mới, bản ghi cũng được tạo trong MFT (Master File Table). Bản ghi này được sử dụng để giúp xác định vị trí các cụm phân tán. Sau đó, NTFS sẽ tạo ra một vị trí lưu trữ để chứa tất cả các cụm của tệp. Mỗi tệp sẽ có tập hợp nội dung và dữ liệu riêng, bao gồm các mô tả và thuộc tính.
Các tính năng nổi bật của NTFS
- Hỗ trợ quản lý phân quyền: NTFS cho phép người dùng và nhóm người dùng được gán các quyền truy cập khác nhau đến các tệp tin và thư mục. Điều này giúp tăng cường bảo mật và kiểm soát truy cập vào dữ liệu.
- Hỗ trợ mã hóa dữ liệu: NTFS hỗ trợ mã hóa dữ liệu trên cấp độ tệp tin và thư mục. Điều này cho phép người dùng bảo vệ dữ liệu quan trọng bằng cách mã hóa nó và chỉ cho phép truy cập bằng mật khẩu.
- Hỗ trợ ghi nhật ký: NTFS sử dụng ghi nhật ký để ghi lại các hoạt động trên hệ thống tệp tin. Điều này giúp phục hồi dữ liệu sau khi xảy ra sự cố hệ thống hoặc mất điện.
- Hỗ trợ tệp tin lớn: NTFS cho phép tạo và quản lý các tệp tin có kích thước lớn hơn so với hệ thống tệp tin trước đó của Windows. Điều này cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn hơn.
- Hỗ trợ tên tệp tin dài: NTFS cho phép sử dụng tên tệp tin dài hơn so với hệ thống tệp tin trước đó của Windows. Điều này giúp người dùng quản lý và tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ nén tệp tin: NTFS cho phép nén tệp tin và thư mục để tiết kiệm không gian lưu trữ. Điều này đặc biệt hữu ích khi lưu trữ các tệp tin có kích thước lớn như hình ảnh hoặc video.
- Hỗ trợ kiểm tra và sửa chữa: NTFS có tính năng kiểm tra và sửa chữa tự động để phát hiện và khắc phục các lỗi trên hệ thống tệp tin. Điều này giúp duy trì tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống.
Ưu điểm của NTFS
- Hỗ trợ quản lý tệp tin và thư mục tốt hơn: NTFS cung cấp khả năng quản lý tệp tin và thư mục mạnh mẽ hơn so với hệ thống tệp FAT32 trước đây. Nó hỗ trợ các tính năng như phân quyền truy cập, mã hóa tệp tin, nén tệp tin, ghi nhật ký và ghi chú tệp tin, giúp người dùng có thể quản lý và bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ kích thướcc tệp tin lớn: NTFS cho phép tạo và quản lý các tệp tin có kích thước lớn hơn so với FAT32. Trong NTFS, kích thước tối đa của một tệp tin có thể lên đến 16 TB, trong khi FAT32 chỉ hỗ trợ tối đa 4 GB.
- Khả năng khôi phục dữ liệu: NTFS có tính năng ghi nhật ký (journaling), cho phép hệ thống ghi lại các thay đổi trước khi thực hiện chúng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do sự cố hệ thống hoặc mất điện.
- Tính ổn định và bảo mật cao: NTFS cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như phân quyền truy cập, mã hóa tệp tin và EFS (Encrypting File System). Nó cũng hỗ trợ kiểm soát tài nguyên mạng và các tính năng bảo mật mạng khác.
- Hỗ trợ tốt cho các tính năng nâng cao: NTFS hỗ trợ các tính năng nâng cao như điểm kiểm tra và sửa chữa tệp tin tự động, ghi chú tệp tin, ghi nhật ký, ghi nhãn tệp tin và thuộc tính mở rộng. Điều này giúp người dùng có thể tận dụng các tính năng mạnh mẽ của hệ điều hành Windows.
Nhược điểm của NTFS
- Không tương thích ngược với các hệ thống tệp cũ hơn: NTFS không thể được đọc hoặc ghi bởi các hệ thống tệp cũ hơn như FAT32 hoặc FAT16. Điều này có thể gây khó khăn khi chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau.
- Yêu cầu tài nguyên hệ thống cao hơn: NTFS yêu cầu nhiều tài nguyên hệ thống hơn so với các hệ thống tệp cũ hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tốc độ hoạt động của hệ thống.
- Khả năng phục hồi dữ liệu hạn chế: NTFS có tính phục hồi dữ liệu tốt hơn so với các hệ thống tệp cũ hơn, nhưng nó vẫn có thể gặp khó khăn trong việc phục hồi dữ liệu khi xảy ra lỗi.
- Không hỗ trợ trên các hệ thống không phải Windows: NTFS là một hệ thống tệp được phát triển bởi Microsoft và chỉ được hỗ trợ trên các hệ điều hành Windows. Điều này có nghĩa là nó không thể được sử dụng trên các hệ thống khác như macOS hoặc Linux mà không cần sử dụng các công cụ bổ sung.
Các phiên bản NTFS
Có nhiều phiên bản NTFS đã được phát triển theo thời gian. Dưới đây là một số phiên bản NTFS quan trọng:
- NTFS 1.0: Đây là phiên bản NTFS ban đầu được giới thiệu cùng với Windows NT 3.1 vào năm 1993.
- NTFS 1.1: Phiên bản này được cập nhật và cải tiến từ NTFS 1.0 và đi kèm với Windows NT 3.5 vào năm 1994.
- NTFS 1.2: Phiên bản này được giới thiệu cùng với Windows NT 3.51 vào năm 1995.
- NTFS 3.0: Đây là phiên bản NTFS quan trọng được giới thiệu cùng với Windows NT 4.0 vào năm 1996. Phiên bản này cung cấp nhiều tính năng mới như mã hóa tệp tin và nén tệp tin.
- NTFS 3.1: Phiên bản này được cập nhật từ NTFS 3.0 và đi kèm với Windows 2000 vào năm 2000.
- NTFS 3.2: Phiên bản này được giới thiệu cùng với Windows XP vào năm 2001. Nó bao gồm các cải tiến như hỗ trợ cho ổ đĩa lớn hơn 2TB và tăng cường bảo mật.
- NTFS 3.3: Phiên bản này được cập nhật từ NTFS 3.2 và đi kèm với Windows Server 2003 vào năm 2003.
- NTFS 3.4: Phiên bản này được giới thiệu cùng với Windows Vista vào năm 2006. Nó bao gồm các cải tiến như hỗ trợ cho BitLocker Drive Encryption và Transactional NTFS (TxF).
- NTFS 3.5: Phiên bản này được cập nhật từ NTFS 3.4 và đi kèm với Windows 7 vào năm 2009.
- NTFS 3.6: Phiên bản này được giới thiệu cùng với Windows 8 vào năm 2012. Nó bao gồm các cải ti tiến như hỗ trợ cho ReFS (Resilient File System).
- NTFS 3.7: Phiên bản này được cập nhật từ NTFS 3.6 và đi kèm với Windows 8.1 vào năm 2013.
- NTFS 3.8: Phiên bản này được giới thiệu cùng với Windows 10 vào năm 2015. Nó bao gồm các cải tiến như hỗ trợ cho tệp tin có ký tự Unicode mở rộng và tăng cường bảo mật.
So sánh NTFS và FAT32
- Kích thước tối đa của phân vùng: NTFS hỗ trợ kích thước phân vùng lớn hơn so với FAT32. NTFS có thể hỗ trợ phân vùng lên đến 256TB, trong khi FAT32 chỉ hỗ trợ phân vùng tối đa 2TB.
- Kích thước tối đa của tệp tin: NTFS cho phép tạo và quản lý các tệp tin lớn hơn so với FAT32. NTFS có thể xử lý tệp tin lên đến 16TB, trong khi FAT32 chỉ hỗ trợ tệp tin tối đa 4GB.
- Bảo mật: NTFS cung cấp tính năng bảo mật cao hơn so với FAT32. NTFS hỗ trợ quản lý quyền truy cập và mã hóa tệp tin, trong khi FAT32 không có tính năng bảo mật tương tự.
- Khả năng khôi phục dữ liệu: NTFS cung cấp tính năng khôi phục dữ liệu tốt hơn so với FAT32. NTFS sử dụng bản sao ghi (journaling) để ghi lại các thay đổi trước khi thực hiện, giúp giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu khi xảy ra sự cố.
- Tương thích: FAT32 được tương thích với hầu hết các hệ điều hành, bao gồm cả Windows, Mac OS và Linux. Trong khi đó, NTFS được hỗ trợ tốt nhất trên hệ điều hành Windows, trong khi hỗ trợ trên các hệ điều hành khác có thể bị hạn chế.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụ và và yêu cầu của bạn, bạn có thể chọn NTFS hoặc FAT32 cho hệ thống tệp tin của mình. NTFS thích hợp cho các ổ đĩa lớn và cần tính bảo mật cao, trong khi FAT32 thích hợp cho các ổ đĩa nhỏ và cần tương thích với nhiều hệ điều hành.
Các câu hỏi thường gặp
NTFS permission là gì?
NTFS permissions là một tính năng của hệ thống tệp tin NTFS trong Windows. Nó cho phép người dùng và nhóm người dùng được gán các quyền truy cập và quyền điều khiển đối với các tệp tin và thư mục trên ổ c cứng. Các quyền truy cập và quyền điều khiển bao gồm:
- Đọc (Read): Cho phép người dùng xem nội dung của tệp tin hoặc thư mục.
- Ghi (Write): Cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và xóa tệp tin hoặc thư mục.
- Thực thi (Execute): Cho phép người dùng chạy các tệp tin thực thi hoặc thực hiện các lệnh trong thư mục.
- Đọc và thực thi (Read & Execute): Kết hợp quyền đọc và thực thi.
- Toàn quyền (Full Control): Cho phép người dùng có àn quyền truy cập, chỉnh sửa, xóa và thực thi các tệp tin và thư mục.
- Ghi đặc biệt (Special Permissions): Cho phép người dùng tùy chỉnh các quyền truy cập và quyền điều khiển cụ thể cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.
FAT32 có còn được sử dụng không?
FAT32 (File Allocation Table 32) vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhất định. Mặc dù NTFS là hệ thống tệp tin phổ biến hơn và hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ hơn, FAT32 vẫn có những ưu điểm riêng.
FAT32 được hỗ trợ trên hầu hết các hệ điều hành, bao gồm cả Windows, macOS và Linux. Nó cũng tương thích với nhiều thiết bị di động như máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại di động và máy chơi game.
Một ưu điểm của FAT32 là khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các hệ điều hành khác nhau một cách dễ dàng. Nó cũng hỗ trợ dung lượng ổ cứng lớn, cho phép lưu trữ tệp tin có kích thước lên đến 4GB.
Tuy nhiên, FAT32 cũng có một số hạn chế. Ví dụ, nó không hỗ trợ quyền truy cập và bảo mật tệp tin chi tiết như NTFS. Ngoài ra, FAT32 có khả năng phân mảnh dữ liệu cao hơn, ảnh hưởng đến hiệu suất của ổ cứng.
Vì vậy, FAT32 thường được sử dụng cho các thiết bị di động nhỏ, như USB, thẻ nhớ và ổ cứng di động, nơi tính tương thích và chia sẻ dữ liệu dễ dàng là quan trọng hơn các tính năng bảo mật và hiệu suất cao hơn.